Thursday, February 27, 2014

to solidify something

Daily Easy English Expression 0389: to solidify something



to solidify something = củng cố cái gì đó, làm cho vững chắc
to make it solid, to make it strong, to make it the best

Example:
Congratulations on your podcast, Shane.
Thanks. It really solidifies me as an English coach for the world.
A lot of people download your podcast?
Over 10,000 people for each episode!

Chúc mừng podcast của anh nhé, Shane.
Cảm ơn. Nó thực sự củng cố vị trí một nhà đào tạo tiếng Anh cho mọi người trên toàn thế giới của tôi.
Chắc là có nhiều người tải xuống podcast của anh lắm?
Có hơn 10,000 người tải xuống cho mỗi tập!