A little too + tính từ để diễn tả cái gì đó như thế nào, mức độ mạnh hơn "very" (rất là) nhưng chưa tới mức "too" (quá mức).
Ví dụ:
It's very salty = món này rất mặn (bạn có thể ăn được, nhưng không quen ăn như thế)
It's a little too salty = món này hơi quá mặn (nếu buộc phải ăn, bạn vẫn ăn được nhưng phải chuẩn bị sẵn sàng thật nhiều nước bên cạnh).
It's too salty = món này quá mặn, không thể ăn được.
Bạn có thích bài hát mới của Lady Gaga không?
I don't think I've ever heard it.
Tôi không nghĩ rằng mình đã từng nghe bài hát đó.
But it's everywhere. She's the greatest~
Nhưng nó có khắp mọi nơi. Cô ấy là ca sĩ nổi tiếng nhất~
Eh~ She's a little too strange for me.
Ờ, cô ca sĩ đó hơi quá xa lạ đối với tôi.
For more interesting lessons: http://www.youtube.com/user/DailyEasyEnglish