Snazzy
Snazzy ['snæzi] (adj) mốt, hợp thời trang
If something is snazzy, it looks really nice, very special.
Ví dụ:
- She's a very snazzy dresser. (Cô ta ăn mặc rất hợp thời trang.)
- He has bought a very snazzy new car. (Ông ta mới mua một chiếc ô tô mới rất đẹp.)
- If you want to impress women, one of the fastest ways is by wearing snazzy clothes. (Nếu bạn muốn gây ấn tượng với phụ nữ, một trong những cách nhanh nhất là bằng cách vận quần áo hợp mốt.)
If something is snazzy, it looks really nice, very special.
Ví dụ:
- She's a very snazzy dresser. (Cô ta ăn mặc rất hợp thời trang.)
- He has bought a very snazzy new car. (Ông ta mới mua một chiếc ô tô mới rất đẹp.)
- If you want to impress women, one of the fastest ways is by wearing snazzy clothes. (Nếu bạn muốn gây ấn tượng với phụ nữ, một trong những cách nhanh nhất là bằng cách vận quần áo hợp mốt.)
Cùng luyện tập đoạn hội thoại dưới đây:
Did you see Pavel's team photo?
The soccer team photo?
Yeah! Pretty snazzy uniforms!
But can they play?
Tạm dịch:
Bạn đã xem hình đội của Pavel chưa?
Bức hình đội bóng á?
Ừ! Đồng phục khá là mốt!
Nhưng họ có chơi bóng được không?