Sunday, September 27, 2015

E-cubed 846: all but



Today's E-cubed:  ~ is all but ~

Trong bài học ngày hôm nay, bạn sẽ biết cách sử dụng cụm từ "all but" một cách hợp lý. "All but" có 2 nghĩa:

1. All but = everything except: tất cả ngoại trừ thứ gì đó
Example:
- I'm all but handsome. = I'm everything except handsome.
- Boring? He's all but boring.
- The bomb killed all but the roaches.
- My business is all but easy.

2. All but = almost, nearly: gần như, hầu như
Example:
- I'm all but bald = I'm almost bald.
- I had all but given up.
- Talking like Coach Shane is all but impossible.
- "Raining cats and dogs"? That expression is all but forgotten.

Cùng luyện tập đoạn hội thoại sau:
Hi, Jack! How’s it going these days?
Pretty good. I’m not all that busy—enjoying life. You?
Oh~ I’m all but enjoying life. Work’s been tough.
Oh, that’s too bad. I hope it gets better.
It will soon. I’m all but done~.

Tạm dịch:
Chào Jack! Dạo này anh thế nào?
Khá tốt. Tôi cũng không bận lắm—đang tận hưởng cuộc sống. Còn anh thì sao?
Ồ~ Tôi thì mỗi việc tận hưởng cuộc sống là không được thôi. Công việc vất vả quá.
Ồ, cũng không phải là quá tệ. Tôi hi vọng nó tiến triển tốt.
Sẽ sớm thôi. Tôi gần xong việc rồi~