“convince VS persuade.”
convince
convince [kən'vins] (v) make sb/yourself believe that sth is true = thuyết phục,
làm cho tin, làm cho nghe theo. Ví dụ:
Are you trying to convince me?
It's useless trying to convince her (that) she doesn't need to lose any
weight.
persuade
persuade [pə'sweid] (v) make sb do sth by giving them good reasons for doing
it; make sb believe sth that is true = thuyết phục. Ví dụ:
If she doesn't want to go, nothing you
can say will persuade her.
Clever salesmanship can
persuade you to buy things you don't
really want.
It's no use trying to
persuade him (that) you're innocent.
Hai động từ "convince" và "persuade" có
nghĩa tương tự nhau là thuyết phục, nhưng có một chút khác biệt khi chúng ta sử
dụng chúng. Các bạn có thể thấy sự khác biệt ở những từ được in đậm trên các ví
dụ trên.
Chúng ta có thể sử dụng "to
infinitive" sau "persuade", nhưng đối với
"convince" chúng ta chỉ được sử dụng cấu trúc 'convince sb that'.
Chúng ta có thể bỏ từ "that" trong các ví dụ trên mà
nghĩa của câu vẫn không thay đổi.
Meaning
Có sự khác biệt nhỏ về nghĩa của 2 động từ "convince"
và "persuade". Hãy cùng xem xét ví dụ sau.
Although Robert finally persuaded his
girlfriend to move abroad with him, she was not fully convinced that it was the
best thing to do.
Trong ví dụ trên, bạn gái của Robert đã bị thuyết phục ra nước
ngoài cùng Robert (she was persuaded) nhưng cô ấy chưa tin rằng ra nước ngoài
là một quyết định đúng đắn (she was not convinced - cô ấy chưa tâm phục). Như
vậy, chúng ta có thể thấy rằng khi chúng ta thuyết phục (persuade) được một ai
đó làm việc gì, điều đó không phải lúc nào cũng đồng nghĩa với việc chúng ta đã
làm cho họ tin tưởng (convince) điều đó là đúng. Khẩu phục nhưng tâm không
phục.
Nếu
chúng ta tin chắc vào một việc gì đó thì chúng ta nói I'm convinced. Ví dụ
-
Are you sure he’s innocent?
- Yes, I’m convinced. NOTI’m
persuaded
- Yes, I’m convinced. NOT
Xem thêm giải thích và bài tập để kiểm tra bạn
đã hiểu hay chưa tại:
http://speakspeak.com/confusing-words/convince-and-persuade