Daily Easy English Expression 0389: to solidify something
to solidify something = củng cố cái gì đó, làm cho vững chắc
to make it solid, to make it strong, to make it the best
Example:
Congratulations
on your podcast, Shane.
Thanks. It really solidifies me as an English coach for the world.
A lot of people download your podcast?
Over 10,000 people for each episode!
Thanks. It really solidifies me as an English coach for the world.
A lot of people download your podcast?
Over 10,000 people for each episode!
Chúc
mừng podcast của anh nhé, Shane.
Cảm
ơn. Nó thực sự củng cố vị trí một nhà đào tạo tiếng Anh cho mọi người trên toàn
thế giới của tôi.
Chắc
là có nhiều người tải xuống podcast của anh lắm?
Có hơn 10,000 người tải xuống cho mỗi tập!